Đang thực hiện Đang thực hiện

Điểm chuẩn lớp 10 năm học 2020- 2021

19:58 31/07/2020

Điểm chuẩn lớp 10 năm học 2020- 2021

Điểm chuẩn THPT Công lập 2020

Điểm chuẩn chính thức

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2020 Hà Nội 1
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2020 Hà Nội 2
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2020 Hà Nội 3

 

  Trường Điểm chuẩn
KHU VỰC 1
  Ba Đình  
1 THPT Phan Đình Phùng 40,50
2 THPT Phạm Hồng Thái 37,50
3 THPT Nguyễn Trãi - Ba Đình 36,00
  THPT Chu Văn An 43,25
  Tây Hồ  
4 THPT Tây Hồ 34,25
KHU VỰC 2
  Hoàn Kiếm  
5 THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm 37,75
6 THPT Việt Đức 40,00
  Hai Bà Trưng  
7 THPT Thăng Long 40,50
8 THPT Trần Nhân Tông 37,25
9 THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng 36,00
KHU VỰC 3
  Đống Đa  
10 THPT Đống Đa 35,00
11 THPT Kim Liên 41,50
12 THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa 38,00
13 THPT Quang Trung - Đống Đa 35,75
  Thanh Xuân  
14 THPT Nhân Chính 39,25
15 Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân 33,25
  Cầu Giấy  
16 THPT Yên Hòa 40,25
17 THPT Cầu Giấy 38,00
KHU VỰC 4
  Hoàng Mai  
18 THPT Hoàng Văn Thụ 33,25
19 THPT Trương Định 29,00
20 THPT Việt Nam - Ba Lan 31,50
  Thanh Trì  
21 THPT Ngô Thì Nhậm 31,50
22 THPT Ngọc Hồi 31,75
23 THPT Đông Mỹ 29,25
24 THPT Nguyễn Quốc Trinh 26,00
KHU VỰC 5
  Long Biên  
25 THPT Nguyễn Gia Thiều 39,50
26 THPT Lý Thường Kiệt 34,50
27 THPT Thạch Bàn 31,75
28 THPT Phúc Lợi 29,00
  Gia Lâm  
29 THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm 33,00
30 THPT Dương Xá 32,00
31 THPT Nguyễn Văn Cừ 31,00
32 THPT Yên Viên 31,50
KHU VỰC 6
  Sóc Sơn  
33 THPT Đa Phúc 29,00
34 THPT Kim Anh 28,50
35 THPT Minh Phú 24,25
36 THPT Sóc Sơn 30,75
37 THPT Trung Giã 27,50
38 THPT Xuân Giang 26,25
  Đông Anh  
39 THPT Bắc Thăng Long 30,25
40 THPT Cổ Loa 31,50
41 THPT Đông Anh 29,00
42 THPT Liên Hà 34,50
43 THPT Vân Nội 30,00
  Mê Linh  
44 THPT Mê Linh 33,50
45 THPT Quang Minh 25,00
46 THPT Tiền Phong 26,50
47 THPT Tiến Thịnh 21,00
48 THPT Tự Lập 22,00
49 THPT Yên Lãng 29,00
KHU VỰC 7
  Bắc Từ Liêm  
50 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 39,75
51 THPT Xuân Đỉnh 36,75
52 THPT Thượng Cát 30,00
  Nam Từ Liêm  
53 THPT Đại Mỗ 24,00
54 THPT Trung Văn 29,00
55 THPT Xuân Phương 31,50
  Hoài Đức  
56 THPT Hoài Đức A 30,00
57 THPT Hoài Đức B 28,00
58 THPT Vạn Xuân - Hoài Đức 27,50
59 THPT Hoài Đức C 24,25
  Đan Phượng  
60 THPT Đan Phượng 30,00
61 THPT Hồng Thái 25,50
62 THPT Tân Lập 27,25
KHU VỰC 8
  Phúc Thọ  
63 THPT Ngọc Tảo 26,25
64 THPT Phúc Thọ 24,50
65 THPT Vân Cốc 21,00
  Sơn Tây  
66 THPT Tùng Thiện 32,25
67 THPT Xuân Khanh 20,00
  Ba Vì  
68 THPT Ba Vì 20,00
69 THPT Bất Bạt 13,00
70 Phổ thông Dân tộc nội trú 31,00
71 THPT Ngô Quyền - Ba Vì 23,00
72 THPT Quảng Oai 26,00
73 THPT Minh Quang 13,00
KHU VỰC 9
  Thạch Thất  
74 THPT Bắc Lương Sơn 18,00
75 Hai Bà Trưng - Thạch Thất 25,50
76 Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất 27,00
77 THPT Thạch Thất 30,75
  Quốc Oai  
78 THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai 21,50
79 THPT Minh Khai 23,25
80 THPT Quốc Oai 34,00
81 THPT Phan Huy Chú - Quốc Oai 23,50
KHU VỰC 10
  Hà Đông  
82 THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông 40,00
83 THPT Quang Trung - Hà Đông 35,75
84 THPT Trần Hưng Đạo - Hà Đông 29,25
85 THPT Lê Lợi 31,75
  Chương Mỹ  
86 THPT Chúc Động 24,00
87 THPT Chương Mỹ A 32,50
88 THPT Chương Mỹ B 22,25
89 THPT Xuân Mai 26,50
  Thanh Oai  
90 THPT Nguyễn Du - Thanh Oai 27,00
91 THPT Thanh Oai A 23,75
92 THPT Thanh Oai B 29,00
KHU VỰC 11
  Thường Tín  
93 THPT Thường Tiến 30,00
94 THPT Nguyễn Trãi - Thường Tín 24,50
95 THPT Lý Tử Tấn 17,50
96 THPT Tô Hiệu - Thường Tín 18,00
97 THPT Vân Tảo 21,00
  Phú Xuyên  
98 THPT Đồng Quan 26,25
99 THPT Phú Xuyên A 26,75
100 THPT Phú Xuyên B 21,00
101 THPT Tân Dân 22,00
KHU VỰC 12
  Mỹ Đức  
102 THPT Hợp Thanh 19,00
103 THPT Mỹ Đức A 31,00
104 THPT Mỹ Đức B 23,50
105 THPT Mỹ Đức C 16,50
  Ứng Hòa  
106 THPT Đại Cường 12,50
107 THPT Lưu Hoàng 13,00
108 THPT Trần Đăng Ninh 20,75
109 THPT Ứng Hòa A 26,50
110 THPT Ứng Hòa B 19,00

Điểm chuẩn lớp 10 THPT Chuyên ở Hà Nội năm học 2020/2021

Chuyên Hà Nội - Amsterdam 2019

 
Lớp chuyên Điểm chuẩn
Ngữ Văn 39,00
Lịch sử 29,25
Địa lý 38,00
Tiếng Anh 43,60
Tiếng Nga 42,00
Tiếng Trung 43,30
Tiếng Pháp 42,50
Toán 38,00
Tin học 37,25
Vật lý 41,50
Hóa học 44,00
Sinh học 37,00
Song ngữ tiếng Pháp 52,00

THPT chuyên Nguyễn Huệ

Lớp chuyên Điểm chuẩn
Ngữ Văn 37,75
Lịch sử 32,75
Địa lý 34,75
Tiếng Anh 40,00
Tiếng Nga 39,00
Tiếng Pháp 40,00
Toán 35,25
Tin học 36,00
Vật lý 38,50
Hóa học 40,25
Sinh học 33,00

THPT Chu Văn An

Lớp chuyên Điểm chuẩn
Ngữ Văn 38,25
Lịch sử 37,50
Địa lý 37,25
Tiếng Anh 40,50
Tiếng Pháp 33,95
Toán 35,00
Tin học 32,50
Vật lý 39,00
Hóa học 41,00
Sinh học 33,75

THPT Sơn Tây

Lớp chuyên Điểm chuẩn
Ngữ Văn 33,50
Lịch sử 25,50
Địa lý 31,50
Tiếng Anh 34,95
Toán 33,75
Tin học 27,25
Vật lý 32,25
Hóa học 28,75
Sinh học 23,75

Điểm chuẩn Chuyên Khoa học Tự nhiên

Chuyên Toán học 20,5 điểm
Chuyên Tin học 20,5 điểm
Chuyên Vật lý 16,5 điểm
Chuyên Hóa học 16,5 điểm
Chuyên Sinh học 16,5 điểm

Điểm chuẩn Chuyên Ngoại ngữ 2020

Ngành học Khối thi Điểm trúng tuyển
    Hệ chuyên có học bổng Hệ chuyên
Tiếng Anh D1 29.19 26.00 (không chuyên: 25.00)
Tiếng Nga D1 28.76 23.50
D2 28.76 27.75
Tiếng Pháp D1 28.09 25.15
D3 28.09 24.09
Tiếng Trung D1 30.17 25.59
D4 30.17 24.26
Tiếng Đức D1 29.87 25.01
D5 29.87 26.09
Tiếng Nhật D1 31.15 25.00
D6 31.15 27.11
Tiếng Hàn D1 28.94 25.13
D7 28.94 25.21

➜ Tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2020 Hà Nội

Để lại comment

TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG

0988.094.374