Đang thực hiện Đang thực hiện

CHUYÊN CẦN NGÀY 22/01/2016

03:57 29/01/2016

CHUYÊN CẦN NGÀY 22/01/2016

 

TT Họ và tên Lớp Nội dung 
1 NGUYỄN VIẾT HUY KHÔI 10A1 Vào học muộn 5'- học tăng cường.
2 PHAN QUANG HÙNG 10A3 Đi học muộn.
4 NGÔ TUẤN HÀ 10A4 Nghỉ học.
6 ĐẶNG TUẤN GIANG 10A4 Vắng trong lớp tiết 1 (kiểm tra lúc 7h40').
7 VŨ NHẬT VI 10A4 Vắng trong lớp tiết 1 (kiểm tra lúc 7h40').
8 NGUYỄN ĐÌNH HẢI 10A5 Nghỉ học.
9 NGUYỄN CHÍ KIÊN 10D1 Nghỉ học học tăng cường.
10 NGUYỄN CHÍ KIÊN 10D1 Nghỉ học đi thi bóng rổ.
11 VŨ THANH THU 10D1 Nghỉ học học tăng cường.
12 VŨ THANH THU 10D1 Nghỉ học đi thi bóng rổ.
13 NGUYỄN KHÁNH LINH A 10D10 Vắng trong lớp tiết 1 -GDQP.
14 NGUYỄN MINH ĐỨC 10D10 Vào học muộn 15'- Tin học, GDQP.
15 NGUYỄN MINH ĐỨC 10D10 Vắng trong lớp tiết 1 -GDQP.
16 NGUYỄN MỸ LINH 10D10 Nghỉ học giờ Tin học, GDQP.
17 NGUYỄN MỸ LINH 10D10 Nghỉ học.
19 TRẦN ANH THƯ 10D2 Vào học muộn 5'- học tăng cường.
20 VŨ THU TRANG 10D2 Vào học muộn 5'- học tăng cường.
21 CUNG THỊ TÀI PHƯƠNG 11A1 Đi học muộn CT IELTS 15'.
22 HOÀNG THU AN 11A1 Nghỉ học.
23 HOÀNG THU AN 11A1 Nghỉ học CT IELTS.
24 KIM YOUNG EUN 11A1 Nghỉ học.
25 KIM YOUNG EUN 11A1 Nghỉ học CT IELTS.
26 LÊ MINH HIẾU 11A1 Nghỉ học CT IELTS.
27 NGÔ MINH HUYỀN 11A1 Đi học muộn CT IELTS 15'.
28 PHƯƠNG VIỆT HOÀNG 11A1 Nghỉ học CT IELTS.
29 TẠ MINH QUÂN 11A1 Đi học muộn CT IELTS 15'.
30 NGUYỄN HẢI NAM 11A4 Nghỉ học.
31 ĐÀM ANH DƯƠNG 11A5 Nghỉ học.
32 NGUYỄN ĐỨC HUY 11A6 Nghỉ học.
33 BÙI MINH HIẾU 11D1 Đi học muộn CT IELTS 15'.
34 ĐẶNG NHẬT HƯNG 11D1 Nghỉ học CT IELTS.
35 ĐẶNG XUÂN HIỆP 11D1 Nghỉ học CT IELTS.
36 ĐỒNG PHÚC ĐẠT 11D1 Đi học muộn CT IELTS 15'.
37 DƯƠNG THU NGÂN 11D1 Nghỉ học CT IELTS.
38 LÊ PHƯƠNG NGÂN 11D1 Đi học muộn CT IELTS 15'.
39 LÊ THỊ QUỲNH ANH 11D1 Nghỉ học CT IELTS.
40 LƯU THUỲ LINH 11D1 Nghỉ học CT IELTS.
41 NGUYỄN HUYỀN VY 11D1 Nghỉ học CT IELTS.
42 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG LINH 11D1 Nghỉ học.
43 NGUYỄN NGỌC NGUYỆT ÁNH 11D1 Nghỉ học CT IELTS.
44 PHẠM VY LÊ 11D1 Đi học muộn CT IELTS 15'.
45 QUANG MỸ HẠNH 11D1 Đi học muộn CT IELTS 15'.
46 TRẦN LÊ HOÀNG ANH 11D1 Nghỉ học.
47 ĐẶNG VIỆT THỊNH 11D2 Đi học muộn CT IELTS 15'.
48 ĐỖ TIẾN ĐẠT 11D2 Đi học muộn CT IELTS 15'.
49 LÊ MINH CHÂU 11D2 Nghỉ học CT IELTS.
50 NGUYỄN ĐÌNH QUYẾT THẮNG 11D2 Đi học muộn CT IELTS 15'.
51 TRẦN HUYỀN MY 11D2 Đi học muộn CT IELTS 15'.
52 TRẦN MỸ UYÊN 11D2 Đi học muộn CT IELTS 15'.
53 TRỊNH LÊ CÔNG DUY 11D2 Đi học muộn CT IELTS 15'.
54 NGUYỄN MINH ANH 11D5 Nghỉ học.
55 LÊ PHƯƠNG LINH 11D5 Nghỉ học.
56 NGUYỄN MỸ LINH 11D8 Nghỉ học.
57 NGUYỄN MAI LINH 11D9 Nghỉ học.
58 NGUYỄN MINH ANH 12A1 Nghỉ học.
59 LÊ NHẬT NAM 12A1 Đi học muộn.
60 DƯƠNG MẠNH HƯNG 12A2 Nghỉ học.
62 NGUYỄN LÂM TÙNG 12A2 Nghỉ học.
64 PHẠM QUANG LÂM 12A3 Đi học muộn.
65 NGUYỄN NGỌC LÃM 12A3 Đi học muộn.
66 PHẠM THÁI HUY 12A4 Đi học muộn.
68 VŨ MINH ĐỨC 12A4 Đi học muộn.
71 NGUYỄN VĂN HIẾU 12A6 Đi học muộn.
72 NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN 12D1 Nghỉ học.
74 LÊ MINH PHƯƠNG 12D2 Nghỉ học.
76 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 12D2 Nghỉ học tiết 1.
78 TRẦN HỒNG NGỌC 12D2 Nghỉ học.
80 NGUYỄN QUỐC TUẤN 12D3 Nghỉ học.
82 NGUYỄN THU TRÀ 12D3 Nghỉ học tiết 1.
84 NGUYỄN THU TRANG B 12D3 Nghỉ học.
86 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 12D4 Nghỉ học.
88 VŨ YẾN NHI 12D5 Nghỉ học.
90 NGUYỄN LÝ HẢI LINH 12D6 Nghỉ học.
91 PHẠM THU TRÀ 12D6 Nghỉ học tiết 1.
93 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 12D7 Nghỉ học.
95 NGUYỄN NGỌC DIỆU 12D7 Nghỉ học.
96 TRẦN THỦY TIÊN 12D7 Nghỉ học.
98 LÊ THỊ QUỲNH TRANG 12Q1 Nghỉ học.
100 LƯƠNG QUỲNH ANH 12Q1 Nghỉ học.
102 TRẦN KIM PHƯỢNG 12Q1 Nghỉ học.
104 TRỊNH LÊ ANH MINH 12Q1 Nghỉ học.
    10D1 Tiết 4, 5: thầy Hồng Anh dạy thay thầy Oanh.
    12Q1 Tiết 5: cô Mai Anh dạy thay cô Dung (Sử).

Để lại comment

TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG

02437345741