TT |
Họ và tên |
Lớp |
Nội dung |
1 |
KIM YOUNG EUN |
10A1 |
Nghỉ học tăng cường. |
2 |
NGÔ ĐỨC ANH A |
10A3 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
3 |
CÁT HUY DŨNG |
10A3 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
4 |
ĐỖ TRUNG HIẾU |
10A3 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
5 |
TRẦN VIỆT KHÁNH |
10A3 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
6 |
NGUYỄN HẢI PHƯƠNG |
10A3 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
7 |
NGUYỄN VIẾT QUÂN |
10A3 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
8 |
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG |
10A3 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
9 |
ĐẶNG NHẬT VŨ |
10A3 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
10 |
HÀ TIẾN ĐẠT |
10A3 |
Nghỉ học. |
11 |
NGUYỄN HẢI PHƯƠNG |
10A3 |
Nghỉ học. |
12 |
NGUYỄN HOÀNG PHONG |
10A4 |
Nghỉ học. |
13 |
LÊ ANH TÚ |
10A6 |
Nghỉ học. |
14 |
ĐẶNG THANH HUYỀN |
10D1 |
Đi học muộn. |
15 |
BÙI MINH HIẾU |
10D1 |
Nghỉ học. |
16 |
PHẠM GIA LINH |
10D1 |
Nghỉ học. |
17 |
BÙI VIỆT HOÀNG |
10D2 |
Nghỉ học tăng cường. |
18 |
TRẦN HUYỀN MY |
10D2 |
Nghỉ học tăng cường. |
19 |
BÙI VIỆT HOÀNG |
10D2 |
Nghỉ học. |
20 |
VŨ MINH HIỆP |
11A1 |
Nghỉ học. |
21 |
NGUYỄN KIM KHÁNH |
11A2 |
Đi học muộn. |
22 |
NGUYỄN THỊ DIỄM MY |
11D1 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
23 |
TRẦN HÀ MY |
11D1 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
24 |
ĐỖ LÊ PHƯƠNG LINH |
11D2 |
Nghỉ học. |
25 |
TRẦN HỒNG NGỌC |
11D2 |
Nghỉ học. |
26 |
NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM |
11D2 |
Nghỉ học. |
27 |
DOÃN KHÁNH VÂN |
11D2 |
Nghỉ học. |
28 |
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
11D4 |
Nghỉ học. |
29 |
NGUYỄN LÝ HẢI LINH |
11D6 |
Nghỉ học. |
30 |
NGUYỄN NGỌC THẢO |
11D8 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
31 |
PHẠM ĐỨC DUY |
11Q1 |
Nghỉ học. |
32 |
NGUYỄN TƯỜNG VY LINH |
11Q1 |
Nghỉ học. |
33 |
ĐỖ NGỌC MAI |
11Q1 |
Nghỉ học. |
34 |
LÊ NAM TRUNG |
11Q1 |
Nghỉ học. |
35 |
LƯƠNG QUỲNH ANH |
11Q1 |
Nghỉ học CT IELTS. |
36 |
ĐẶNG LINH ĐAN |
11Q1 |
Nghỉ học CT IELTS. |
37 |
VŨ MINH HOÀNG |
11Q1 |
Nghỉ học CT IELTS. |
38 |
PHÍ HUYỀN HƯƠNG |
11Q1 |
Nghỉ học CT IELTS. |
39 |
NGUYỄN TƯỜNG VY LINH |
11Q1 |
Nghỉ học CT IELTS. |
40 |
TRỊNH LÊ ANH MINH |
11Q1 |
Nghỉ học CT IELTS. |
41 |
PHẠM HOÀNG KHÁNH NAM |
11Q1 |
Nghỉ học CT IELTS. |
42 |
ĐINH TRỌNG THIỆN |
11Q1 |
Nghỉ học CT IELTS. |
43 |
LÊ NAM TRUNG |
11Q1 |
Nghỉ học CT IELTS. |
44 |
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
12A1 |
Nghỉ học tiết 4, 5. |
45 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH GIANG |
12A1 |
Đi học muộn. |
46 |
VI MINH SANG |
12A1 |
Đi học muộn. |
47 |
ĐINH LÊ DUY |
12A1 |
Nghỉ học. |
48 |
TRẦN TÙNG LÂM |
12A1 |
Nghỉ học. |
49 |
BÙI HUY MẠNH |
12A2 |
Nghỉ học. |
50 |
NGUYỄN DUY MINH |
12A2 |
Nghỉ học. |
51 |
ĐINH HOÀNG GIANG |
12A3 |
Nghỉ học. |
52 |
NGÔ ĐỨC DUY |
12A3 |
Nghỉ học. |
53 |
ĐOÀN TUẤN ANH |
12A4 |
Đi học muộn. |
54 |
ĐỖ QUANG HIỆP |
12A4 |
Nghỉ học. |
55 |
ĐỖ HOÀNG YẾN NHI |
12A4 |
Nghỉ học. |
56 |
LÊ KHÁNH TÙNG |
12A4 |
Nghỉ học. |
57 |
DƯƠNG MINH ĐỨC |
12A5 |
Nghỉ học. |
58 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG PHƯƠNG |
12A5 |
Nghỉ học. |
59 |
LÊ XUÂN HIẾU |
12A6 |
Đi học muộn. |
60 |
VŨ HẢI LONG |
12A6 |
Đi học muộn. |
61 |
NGUYỄN QUỲNH ANH |
12A6 |
Nghỉ học. |
62 |
PHẠM HẢI ĐĂNG |
12A6 |
Nghỉ học. |
63 |
ĐẶNG TRẦN KHÁNH LINH |
12A6 |
Nghỉ học. |
64 |
VŨ CẨM NHUNG |
12A6 |
Nghỉ học. |
65 |
NGUYỄN TÀI DUY ANH |
12D1 |
Đi học muộn học tăng cường. |
66 |
NGUYỄN VĂN MINH |
12D1 |
Đi học muộn học tăng cường. |
67 |
ĐỖ THUỲ TRANG |
12D1 |
Nghỉ học tăng cường. |
68 |
NGUYỄN NGỌC DIỆP |
12D1 |
Nghỉ học tiết 1, 2. |
69 |
NGUYỄN MINH PHƯƠNG |
12D1 |
Nghỉ học tiết 1, 2. |
70 |
NGUYỄN HÀ THU |
12D1 |
Nghỉ học. |
71 |
NGUYỄN MINH CHÂU |
12D2 |
Nghỉ học tăng cường có phép tiết 4, 5. |
72 |
TRẦN DIỆP HẰNG |
12D2 |
Đi học muộn học tăng cường. |
73 |
TRẦN TRUNG KIÊN |
12D2 |
Đi học muộn học tăng cường. |
74 |
NGUYỄN TÙNG LÂM |
12D2 |
Đi học muộn học tăng cường. |
75 |
NGUYỄN VŨ TRÀ MY |
12D2 |
Đi học muộn học tăng cường. |
76 |
ĐẶNG PHƯƠNG LINH |
12D2 |
Đi học muộn học tăng cường. |
77 |
PHẠM HÀ PHƯƠNG |
12D2 |
Đi học muộn học tăng cường. |
78 |
NGUYỄN MAI VY |
12D2 |
Đi học muộn học tăng cường. |
79 |
PHẠM VÂN ANH |
12D2 |
Nghỉ học tăng cường có phép. |
80 |
NGUYỄN HỒNG NGỌC |
12D2 |
Nghỉ học tăng cường có phép. |
81 |
ĐẶNG HUYỀN TRANG |
12D2 |
Nghỉ học tăng cường có phép. |
82 |
NGUYỄN HUYỀN CHI |
12D3 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
83 |
PHẠM QUỐC ANH |
12D3 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
84 |
TRẦN MINH ÁNH |
12D3 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
85 |
NGUYỄN CHÍ BẢO |
12D3 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
86 |
PHƯƠNG QUỲNH CHÂU |
12D3 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
87 |
PHÙNG MẠNH ĐỨC |
12D3 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
88 |
TRẦN KHÁNH LINH |
12D3 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
89 |
LƯU QUỲNH ANH |
12D3 |
Đi học muộn. |
90 |
LÊ HƯƠNG DUNG |
12D3 |
Đi học muộn. |
91 |
NGUYỄN THU THẢO |
12D3 |
Đi học muộn. |
92 |
NGUYỄN HUYỀN CHI |
12D3 |
Nghỉ học. |
93 |
PHI THU PHƯƠNG |
12D3 |
Nghỉ học. |
94 |
LÊ PHƯƠNG ANH |
12D4 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
95 |
PHẠM PHƯƠNG ANH |
12D4 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
96 |
TRƯƠNG THỊ MỸ HÀ |
12D4 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
97 |
MAI PHƯƠNG NHI |
12D4 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
98 |
NGUYỄN PHẠM QUỲNH NHI |
12D4 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
99 |
NGUYỄN PHƯƠNG TRINH |
12D4 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
100 |
ĐẶNG PHƯƠNG YẾN |
12D4 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
101 |
HỒ THU TRANG |
12D4 |
Nghỉ học giờ Tin và GDQP. |
102 |
HỒ THU TRANG |
12D4 |
Đi học muộn. |
103 |
ĐOÀN THẢO NHI |
12D4 |
Nghỉ học. |
104 |
NGUYỄN PHƯƠNG TRINH |
12D4 |
Nghỉ học. |
105 |
TRẦN VINH HOA |
12D5 |
Nghỉ học. |
106 |
LÊ THU HUYỀN |
12D6 |
Nghỉ học. |
107 |
NGUYỄN MINH UYÊN |
12D6 |
Nghỉ học. |
108 |
TRẦN HÀ ANH |
12D7 |
Nghỉ học. |
109 |
BÙI THANH HẰNG |
12D7 |
Nghỉ học. |
110 |
NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG |
12D7 |
Nghỉ học. |