Đang thực hiện Đang thực hiện

CHUYÊN CẦN NGÀY 26/01/2016

03:59 29/01/2016

CHUYÊN CẦN NGÀY 26/01/2016

TT Họ và tên Lớp Nội dung
1 HOÀNG KIM NGÂN 10A1 Đi học muộn 8.
2 HOÀNG TRÍ NGHĨA 10A1 Đi học muộn 8.
3 LÊ NGUYỄN ANH QUÂN 10A1 Nghỉ học.
4 NGUYỄN HOÀNG LÂN A 10A1 Đi học muộn 10.
5 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 10A1 nghỉ học
6 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 10A1 Đi học muộn 7.
7 TRẦN NHẬT HỒNG 10A1 Nghỉ học.
8 HÀ MẠNH CƯỜNG 10A2 Nghỉ học.
9 HOÀNG THU HÀ 10A2 Nghỉ học.
10 LÊ NGỌC THƯ LINH 10A2 Nghỉ học.
11 TRẦN THẢO ĐAN 10A2 Nghỉ học.
12 DƯƠNG HUY BÁCH 10A3 Nghỉ học.
13 TRẦN LÊ HƯNG 10A3 Nghỉ học.
14 BÙI MINH NGỌC 10A3 Nghỉ học.
15 VŨ NHẬT VI 10A4 Nghỉ học.
16 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 10A4 Nghỉ học.
17 TRỊNH QUANG HUY 10A4 Nghỉ học.
18 NGUYỄN ĐÌNH HẢI 10A5 Nghỉ học.
19 PHÍ THU HIỀN 10A5 Nghỉ học.
20 NGUYỄN TRỌNG VÂN HÀ 10D1 Đi học muộn 15.
21 VƯƠNG THIÊN TRANG 10D1 Đi học muộn 10.
22 BÙI NGỌC NINH YÊN 10D2 Đi học muộn 20.
23 NGUYỄN TƯỜNG VY ANH 10D2 Nghỉ học.
24 PHẠM GIA BÁCH 10D2 Nghỉ học.
25 VŨ BÌNH NHI 10D3 Nghỉ học.
26 NGUYỄN PHƯƠNG LINH A 10D4 Nghỉ học.
27 HOÀNG KHÁNH ĐẠT 10D6 Nghỉ học.
28 HOÀNG MINH NGHĨA 10D6 Nghỉ học.
29 HOÀNG THỊ HIỀN TRANG 10D6 Nghỉ học.
30 LÊ ĐỖ HỒNG VÂN 10D6 Nghỉ học.
31 MAI ĐỨC HUY 10D6 Nghỉ học.
32 NGÔ HƯƠNG GIANG 10D6 Nghỉ học.
33 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 10D6 Nghỉ học.
34 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 10D6 Nghỉ học.
35 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 10D6 Nghỉ học.
36 NGUYỄN THU HƯƠNG 10D6 Nghỉ học.
37 PHẠM ANH THƯ 10D6 Nghỉ học.
38 PHẠM MAI LAN 10D6 Nghỉ học.
39 PHÙNG LÂM ANH 10D6 Nghỉ học.
40 TRẦN THU TRANG 10D6 Nghỉ học.
41 TRẦN VIỆT HƯNG 10D6 Nghỉ học.
42 VŨ HƯƠNG QUỲNH 10D6 Nghỉ học.
43 VŨ NGỌC BỘI 10D6 Nghỉ học.
44 VŨ THỊ MINH ANH 10D6 Nghỉ học.
45 CAO THÙY LINH 10D7 Nghỉ học.
46 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 10D7 Nghỉ học.
47 TẠ MINH THU 10D7 Nghỉ học giờ Tin học.
48 TRẦN MINH ANH 10D7 Nghỉ học.
49 TRẦN NGUYỄN ĐAN KHUÊ 10D7 Nghỉ học giờ Tin học.
50 CUNG PHƯƠNG LINH 10D8 Nghỉ học giờ Tin học.
51 ĐẶNG CHÂU ANH 10D8 Nghỉ học giờ Tin học.
52 LÊ PHƯƠNG THẢO 10D8 Nghỉ học giờ Tin học.
53 NGÔ THÙY GIANG 10D8 Nghỉ học giờ Tin học.
54 NGUYỄN ĐỨC MINH 10D8 Nghỉ học giờ Tin học.
55 NGUYỄN HUYỀN CHÂU 10D8 Nghỉ học giờ Tin học.
56 NGUYỄN KIM NGÂN 10D8 Nghỉ học giờ Tin học.
57 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 10D8 Nghỉ học giờ Tin học.
58 NGUYỄN QUỐC HUY 10D8 Nghỉ học giờ Tin học.
59 NGUYỄN THÙY TRANG 10D8 Nghỉ học giờ Tin học.
60 NGUYỄN TƯỜNG SAN 10D8 Nghỉ học giờ Tin học.
61 PHẠM HƯƠNG LY 10D8 Nghỉ học giờ Tin học.
62 PHẠM THU HIỀN 10D8 Nghỉ học giờ Tin học.
63 THÁI PHƯƠNG NHI 10D8 Nghỉ học giờ Tin học.
64 TRẦN VŨ MINH HÀ 10D8 Nghỉ học giờ Tin học.
65 TRƯƠNG MỸ MAI 10D8 Nghỉ học.
66 NGUYỄN THẢO LÊ 10D9 Đi học muộn 15.
67 HÀ NGỌC HẠNH 11A1 Nghỉ học.
68 NGUYỄN CÔNG CHIẾN 11A1 Nghỉ học.
69 NGUYỄN HUY BÁCH 11A1 Nghỉ học.
70 TẠ MINH QUÂN 11A1 Nghỉ học.
71 VŨ KHÁNH QUÂN 11A1 Nghỉ học tiết 1, 2.
72 VŨ PHAN QUÂN 11A1 Nghỉ học tiết 1, 2.
73 ĐỖ TRUNG HIẾU 11A3 Nghỉ học.
74 MAI HẢI ANH 11A3 Nghỉ học.
75 NGUYỄN ĐỨC ANH A 11A3 Nghỉ học.
76 NGUYỄN MINH SƠN 11A3 Nghỉ học.
77 NGUYỄN VÂN ANH 11A3 Nghỉ học.
78 VƯƠNG QUỐC ANH 11A3 Nghỉ học.
79 LÊ TRUNG KIÊN 11A4 Nghỉ học.
80 ĐÀM ANH DƯƠNG 11A5 Nghỉ học.
81 NGUYỄN TIẾN ANH 11A5 Nghỉ học.
82 HOÀNG ĐỨC TRUNG 11A5 Nghỉ học.
83 CÔNG THỊ PHƯƠNG HÀ 11A6 Nghỉ học.
84 ĐINH NHƯ QUANG 11A6 Nghỉ học.
85 ĐINH THỊ MINH HẰNG 11A6 Nghỉ học.
86 LÊ ANH TÚ 11A6 Nghỉ học.
87 LÊ THỊ HỒNG HÀ 11A6 Nghỉ học.
88 LÊ THỊ THIÊN NGA 11A6 Nghỉ học.
89 NGUYỄN ĐỨC HUY 11A6 Nghỉ học.
90 NGUYỄN HIỀN LAN 11A6 Nghỉ học.
91 NGUYỄN QUỐC THÁI 11A6 Nghỉ học.
92 PHAN DIỆU LINH 11A6 Nghỉ học.
93 TRẦN NGỌC QUỲNH 11A6 Nghỉ học.
94 ĐINH HIỂU ANH 11D1 Nghỉ học.
95 LÊ PHƯƠNG NGÂN 11D1 Nghỉ học.
96 LƯU THUỲ LINH 11D1 Nghỉ học.
97 MAI NGỌC PHƯƠNG TRINH 11D1 Nghỉ học.
98 NGUYỄN HUYỀN VY 11D1 Nghỉ học.
99 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG LINH 11D1 Nghỉ học.
100 NGUYỄN NGỌC MAI 11D1 Nghỉ học.
101 NGUYỄN NGỌC NGUYỆT ÁNH 11D1 Nghỉ học.
102 NGUYỄN THANH NGÂN 11D1 Nghỉ học.
103 PHẠM VY LÊ 11D1 Nghỉ học.
104 TRẦN LÊ HOÀNG ANH 11D1 Nghỉ học.
105 ĐỖ TIẾN ĐẠT 11D2 Nghỉ học.
106 TRẦN HUYỀN MY 11D2 Nghỉ học.
107 TRẦN MỸ UYÊN 11D2 Nghỉ học.
108 TRẦN THU TRANG 11D2 Nghỉ học.
109 BÙI HỒNG LY 11D3 Nghỉ học.
110 HOÀNG BÍCH HÀ 11D3 Nghỉ học.
111 NGUYỄN MINH CHÂU 11D3 Nghỉ học.
112 NGUYỄN PHƯƠNG ANH A 11D3 Nghỉ học.
113 TRỊNH MINH NGỌC 11D4 Nghỉ học.
114 NGUYỄN THỊ MINH PHÚC 11D4 Nghỉ học.
115 DƯƠNG LƯU TIẾN 11D4 Nghỉ học.
116 ĐẶNG QUỐC HUY 11D5 Nghỉ học.
117 ĐÀO THỊ TRÀ MY 11D5 Nghỉ học.
118 PHAN MỸ LINH 11D5 Nghỉ học.
119 ĐỖ HÀ LINH 11D5 Nghỉ học.
120 NGUYỄN MINH ANH 11D5 Nghỉ học.
121 LÊ VÕ GIA HUY 11D6 Nghỉ học giờ GDQP.
122 LÊ VÕ GIA HUY 11D6 Nghỉ học.
123 NGUYỄN BẢO HÂN 11D6 Nghỉ học giờ GDQP.
124 NGUYỄN MỸ AN 11D6 Nghỉ học giờ GDQP.
125 NGUYỄN THỊ LAN ANH 11D6 Nghỉ học giờ GDQP.
126 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 11D6 Nghỉ học.
127 TẠ HỒNG HẠNH 11D6 Nghỉ học giờ GDQP.
128 TRẦN THÙY LINH A 11D6 Nghỉ học giờ GDQP.
129 TRẦN THÙY LINH B 11D6 Nghỉ học giờ GDQP.
130 VĂN NGUYỆT MINH 11D6 Nghỉ học.
131 VŨ HOÀI THU 11D6 Nghỉ học giờ GDQP.
132 VŨ NGỌC HUYỀN 11D6 Nghỉ học giờ GDQP.
133 NGUYỄN KHÁNH DUY 11D7 Nghỉ học.
134 NGUYỄN LAN ANH 11D7 Nghỉ học.
135 NGUYỄN THỊ TÀI THU 11D7 Nghỉ học.
136 PHẠM BÍCH THẢO 11D7 Nghỉ học.
137 TRẦN QUỲNH TRANG 11D7 Nghỉ học.
138 TRẦN THU HÀ 11D7 Nghỉ học.
139 VŨ ĐỨC NGHĨA 11D7 Nghỉ học.
140 CAO THÀNH NAM 11D8 Nghỉ học giờ GDQP.
141 LÊ ĐÌNH HUỲNH ĐỨC 11D8 Nghỉ học giờ GDQP.
142 NGUYỄN MINH ANH 11D8 Nghỉ học.
143 NGUYỄN NGỌC DIỆU LINH 11D8 Nghỉ học giờ GDQP.
144 TRẦN QUẾ ANH 11D8 Nghỉ học giờ GDQP.
145 TRẦN QUẾ ANH 11D8 Nghỉ học.
146 NGUYỄN MINH ANH 12A1 Nghỉ học.
147 NGUYỄN NAM ANH 12A1 Nghỉ học.
148 NGUYỄN THÁI ANH HÀO 12A1 Nghỉ học.
149 PHẠM QUANG NINH 12A1 Nghỉ học.
150 TRỊNH CHI LINH 12A1 Nghỉ học.
151 ĐỖ HỒNG NHUNG 12A2 Nghỉ học.
152 HOÀNG ANH QUỐC 12A2 Nghỉ học.
153 HOÀNG TUẤN ĐẠT 12A2 Nghỉ học.
154 PHẠM MINH CHÂU 12A2 Nghỉ học.
155 CHU ĐỨC HƯNG 12A3 Nghỉ học.
156 LÊ DIỆU ANH 12A3 Nghỉ học.
157 LÊ KẾ QUÂN 12A3 Nghỉ học.
158 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 12A3 Nghỉ học.
159 NGUYỄN THU TRÀ 12A3 Nghỉ học.
160 PHAN CẢNH TRUNG 12A3 Nghỉ học.
161 PHAN THỊ THỦY TRÚC 12A3 Nghỉ học.
162 HOÀNG NHẬT MINH 12A4 Nghỉ học.
163 LÊ LÂM OANH 12A4 Nghỉ học.
164 LÊ THUỲ TRANG 12A4 Nghỉ học.
165 NGUYỄN MINH ANH B 12A4 Nghỉ học.
166 PHẠM MINH ĐỨC 12A4 Nghỉ học.
167 VÕ VĂN TOÀN 12A4 Nghỉ học.
168 VŨ HỒNG NGỌC 12A4 Nghỉ học.
169 HOÀNG THU HƯƠNG 12A5 Nghỉ học.
170 PHAN THỊ CHÂU GIANG 12A5 Nghỉ học.
171 TRƯƠNG NGỌC ANH 12A5 Nghỉ học.
172 VŨ TIẾN LÂM 12A5 Nghỉ học.
173 NGUYỄN VĂN HIẾU 12A6 Nghỉ học.
174 ĐỖ CHÂU ANH 12D1 Nghỉ học.
175 ĐOÀN MINH THUÝ 12D1 Nghỉ học.
176 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG HOA 12D1 Nghỉ học.
177 LÊ THU HƯƠNG 12D1 Nghỉ học.
178 NGÔ SĨ ĐÔ 12D1 Nghỉ học.
179 NGUYỄN HỒNG DUY 12D1 Nghỉ học.
180 NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN 12D1 Nghỉ học.
181 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 12D1 Nghỉ học.
182 PHẠM TRÍ THÀNH LONG 12D1 Nghỉ học.
183 TRỊNH THU TRANG 12D1 Nghỉ học.
184 VŨ QUỐC MINH 12D1 Nghỉ học.
185 ĐỖ LINH TRANG 12D2 Nghỉ học.
186 DOÃN KHÁNH VÂN 12D2 Nghỉ học.
187 LÊ MINH PHƯƠNG 12D2 Nghỉ học.
188 NGUYỄN THẢO NHI 12D2 Nghỉ học.
189 NGUYỄN THU VÂN 12D2 Nghỉ học.
190 TRẦN ANH ĐỨC 12D2 Nghỉ học.
191 BÙI THỊ MỸ LINH 12D3 Nghỉ học.
192 ĐẶNG NGỌC ANH 12D3 Nghỉ học.
193 DƯƠNG NGUYỄN HÀ TRANG 12D3 Nghỉ học.
194 NGUYỄN ĐỨC HUY 12D3 Nghỉ học.
195 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 12D3 Nghỉ học.
196 PHƯƠNG THU NGỌC 12D3 Nghỉ học.
197 TRỊNH THỊ MAI LINH 12D3 Nghỉ học.
198 NGUYỄN HỒNG VI 12D4 Nghỉ học.
199 BÙI NHẬT ANH 12D5 Nghỉ học.
200 ĐÀM THỊ VÂN ANH 12D5 Nghỉ học.
201 LÊ VÂN ANH 12D5 Nghỉ học.
202 NGUYỄN HỒNG NGỌC 12D5 Nghỉ học.
203 NGUYỄN THÁI HIỀN 12D5 Nghỉ học.
204 NGUYỄN THU THẢO 12D5 Nghỉ học.
205 NGUYỄN TƯỜNG VI 12D5 Nghỉ học.
206 TRẦN HOÀNG PHƯƠNG LAN 12D5 Nghỉ học.
207 TRỊNH HƯƠNG GIANG 12D5 Nghỉ học.
208 VŨ THUỲ DUNG 12D5 Nghỉ học.
209 VŨ YẾN NHI 12D5 Nghỉ học.
210 BÙI BÍCH PHƯƠNG 12Q1 Đi học muộn 15.
211 ĐINH TRỌNG THIỆN 12Q1 Đi học muộn 10.
212 LÊ NAM TRUNG 12Q1 Đi học muộn 10.
213 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 12Q1 Đi học muộn 10.
214 NGUYỄN TƯỜNG VY LINH 12Q1 Nghỉ học.
215 PHẠM ĐỨC DUY 12Q1 Nghỉ học.
216 TRƯƠNG NGỌC MINH ANH 12Q1 Nghỉ học.
    11A1 Tiết 1: cô Hằng dạy thay cô Dung (Sử).
Tiết 5: thầy Hồng Anh dạy thay cô Tuyết.
    11D1 Tiết 3: cô Hằng dạy thay cô Dung (Sử).
    11D2 Tiết 4: cô Hằng dạy thay cô Dung (Sử).
Tiết 1, 2: cô Huế dạy thay cô Tuyết.

Để lại comment

TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG