Đang thực hiện Đang thực hiện

CHUYÊN CẦN NGÀY 3/03/2015

07:03 22/01/2016

CHUYÊN CẦN NGÀY 3/03/2015

 

TT Họ và tên Lớp Nội dung 
1 TẠ MINH QUÂN 10A1 Nghỉ học.
2 TẠ XUÂN TOÀN 10A3 Đi học muộn giờ Tin và GDQP.
3 ĐỖ THỊ MINH PHƯƠNG 10A3 Đi học muộn giờ Tin và GDQP.
4 TRẦN VIỆT KHÁNH 10A3 Đi học muộn giờ Tin và GDQP.
5 TRƯƠNG THÙY LINH 10A3 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
6 HOÀNG KHÁNH LINH 10A3 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
7 VŨ CHÍ BẰNG 10A3 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
8 ĐỖ THỊ MINH PHƯƠNG 10A3 Đi học muộn giờ Tin và GDQP.
9 TRẦN VIỆT KHÁNH 10A3 Đi học muộn giờ Tin và GDQP.
10 NGUYỄN ĐỨC ANH 10A3 Đi học muộn giờ Tin và GDQP.
11 ĐẶNG SƠN TÙNG 10A4 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
12 CHU BÁCH TÙNG 10A4 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
13 LÊ THÁI SƠN 10A4 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
14 NGUYỄN HOÀNG PHONG 10A4 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
15 VŨ HƯƠNG LY 10A4 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
16 KHỔNG NHẬT HUYỀN 10A4 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
17 NGUYỄN ANH DUY 10A4 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
18 NGUYỄN TIẾN DŨNG 10A4 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
19 HOÀNG HỒNG QUÂN 10A4 Đi học muộn giờ Tin và GDQP.
20 DƯƠNG THUỲ LINH 10A4 Đi học muộn giờ Tin và GDQP.
21 NGUYỄN HOÀNG PHONG 10A4 Đi học muộn giờ Tin và GDQP.
22 ĐẶNG SƠN TÙNG 10A4 Đi học muộn giờ Tin và GDQP.
23 VŨ HƯƠNG LY 10A4 Đi học muộn giờ Tin và GDQP.
24 NGUYỄN THANH LAM 10A4 Đi học muộn giờ Tin và GDQP.
25 ĐẶNG NHẬT HƯNG 10D1 Nghỉ học học tăng cường.
26 TRẦN LÊ HOÀNG ANH 10D1 Nghỉ học học tăng cường.
27 MAI NGỌC PHƯƠNG TRINH 10D1 Nghỉ học tiết 4, 5.
28 LƯU THUỲ LINH 10D1 Nghỉ học.
29 TRỊNH MINH NGỌC 10D4 Nghỉ học.
30 PHẠM THUỲ TRANG 10D5 Đi học muộn.
31 PHẠM HÀ LINH 11A2 Nghỉ học.
32 BÙI TÚ LINH 11A5 Nghỉ học.
33 VŨ QUỐC MINH 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
34 DƯƠNG HẢI YẾN 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
35 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG HOA 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
36 NGUYỄN HƯƠNG LY 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
37 PHẠM HOÀNG TÚ 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
38 NGUYỄN HOÀNG MINH QUÂN 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
39 TRẦN HÀ MY 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
40 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
41 PHẠM TRÍ THÀNH LONG 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
42 MẠCH HOÀNG NHẬT LINH 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
43 BÙI TRUNG KIÊN 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
44 HOÀNG NGUYÊN KHÁNH 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
45 LÊ THU HƯƠNG 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
46 ĐỖ CHÂU ANH 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
47 ĐỖ HOÀNG PHƯƠNG ANH 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
48 BÙI MINH CHÂU 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
49 NGUYỄN HỒNG DUY 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
50 NGÔ SĨ ĐÔ 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
51 ĐINH THUÝ HUYỀN 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
52 NGUYỄN HOÀNG GIANG 11D1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
53 VŨ NGỌC DIỆP 11D2 Nghỉ học.
54 ĐỒNG NỮ NHẬT THƯ 11D3 Nghỉ học.
55 NGUYỄN QUỐC TUẤN 11D3 Nghỉ học.
56 NGUYỄN KHÁNH HÀ A 11D7 Nghỉ học.
57 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 11D8 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
58 NGUYỄN HỒNG HẠNH 11D8 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
59 HOÀNG BÍCH HẰNG 11D8 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
60 NGUYỄN XUÂN NGỌC 11D8 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
61 TRƯƠNG THỊ NHƯ PHƯƠNG 11D8 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
62 NGUYỄN VIẾT NGUYỆT THU 11D8 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
63 TRẦN VŨ PHƯƠNG THẢO 11D8 Nghỉ học.
64 NGUYỄN VĨNH HÀO 11Q1 Nghỉ học.
65 TẠ QUỲNH CHI 11Q1 Nghỉ học chương trình IELTS.
66 NGUYỄN TƯỜNG VY LINH 11Q1 Nghỉ học chương trình IELTS.
67 TRẦN KIM PHƯỢNG 11Q1 Nghỉ học chương trình IELTS.
68 ĐINH TRỌNG THIỆN 11Q1 Nghỉ học chương trình IELTS.
69 VŨ MINH PHƯƠNG 11Q1 Nghỉ học chương trình IELTS.
70 PHẠM SỸ TÙNG SƠN 12A1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
71 TRƯƠNG HỒNG NHUNG 12A1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
72 HÀ THU HẰNG 12A1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
73 ĐINH LÊ DUY 12A1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
74 PHÓ THỊ TƯỜNG VY 12A1 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
75 ĐINH LÊ DUY 12A1 Nghỉ học.
76 HOÀNG THĂNG LONG 12A2 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
77 PHẠM TIẾN ĐẠT 12A2 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
78 BÙI HUY MẠNH 12A2 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
79 ĐẶNG ANH MINH 12A2 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
80 PHẠM ANH QUÂN 12A2 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
81 VŨ PHƯƠNG THẢO 12A2 Nghỉ học giờ Tin và GDQP.
82 NGUYỄN TRỌNG TÂM 12A2 Nghỉ học tiết 4, 5.
83 PHẠM ANH QUÂN 12A2 Nghỉ học tiết 1, 2.
84 BÙI HUY MẠNH 12A2 Nghỉ học.
85 NGUYỄN DUY MINH 12A2 Đi học muộn.
86 VŨ THU TRANG 12A3 Nghỉ học.
87 TRẦN ĐỨC QUÂN 12A3 Nghỉ học.
88 NGUYỄN NHẬT ANH 12A3 Nghỉ học.
89 LÊ VIỆT HƯNG 12A4 Đi học muộn.
90 ĐOÀN TUẤN ANH 12A4 Đi học muộn.
91 NGÔ THANH TUYỀN 12A5 Nghỉ học.
92 LÊ THU NGÂN 12A5 Nghỉ học.
93 ĐÀO THANH TÙNG 12A5 Đi học muộn.
94 ĐỖ MINH HUY 12A5 Đi học muộn.
95 CÔNG HÀ MY 12A5 Đi học muộn.
96 TRỊNH VĂN TIẾN 12A6 Đi học muộn.
97 VŨ CẨM NHUNG 12A6 Đi học muộn.
98 TRẦN BÍCH NGỌC 12A6 Nghỉ học.
99 NGUYỄN TUẤN HOÀNG 12A6 Nghỉ học.
100 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 12D1 Đi học muộn giờ Tin và GDQP.
101 NGUYỄN PHẠM BẢO CHÂU 12D1 Nghỉ học học tăng cường.
102 PHẠM HÀ PHƯƠNG 12D2 Nghỉ học tăng cường tiết 1, 2 có phép.
103 PHẠM VÂN ANH 12D2 Nghỉ học tăng cường có phép.
104 LÊ MINH ANH 12D2 Nghỉ học tiết 5 không phép.
105 BÙI BẢO HÀ 12D2 Nghỉ học tiết 5 không phép.
106 NGUYỄN MINH CHÂU 12D2 Nghỉ học có phép.
107 NGUYỄN HỒNG NGỌC 12D2 Nghỉ học có phép.
108 PHI THU PHƯƠNG 12D3 Nghỉ học.
109 VŨ NGỌC HUỆ CHI 12D4 Nghỉ học.
110 LÊ MINH HUÂN 12D6 Nghỉ học tiết 1, 2.
111 LÊ MINH ANH 12D6 Nghỉ học tiết 1, 2.
112 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 12D6 Nghỉ học.
113 ĐẶNG KIM OANH 12D6 Nghỉ học.
114 NGUYỄN MINH THƯ 12D6 Nghỉ học.
    12Q1 Tiết 5: cô Hương (S) dạy thay cô Dung (S).
    11Q1 Tiết 2: cô Tuyết đổi cho cô Lâm dạy tiết 4.
    10D2 Tiết 2: cô Lương (S) dạy thay cô Dung (S).
    10A1 Tiết 3: cô Lương (S) dạy thay cô Dung (S).

Để lại comment

TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG