TT |
Họ và tên |
Lớp |
Nội dung |
1 |
TẠ MINH QUÂN |
10A1 |
Nghỉ học. |
2 |
NGUYỄN ĐỨC LONG |
10A1 |
Nghỉ học chương trình IELTS. |
3 |
HÀ NGỌC HẠNH |
10A1 |
Nghỉ học chương trình IELTS. |
4 |
NGÔ ĐỨC ANH B |
10A3 |
Nghỉ học. |
5 |
NGUYỄN ANH DUY |
10A4 |
Nghỉ học. |
6 |
NGUYỄN MINH HOÀNG |
10A6 |
Nghỉ học. |
7 |
ĐINH HIỂU ANH |
10D1 |
Nghỉ học. |
8 |
LƯU THUỲ LINH |
10D1 |
Nghỉ học. |
9 |
NGUYỄN LÊ PHƯƠNG LINH |
10D1 |
Nghỉ học. |
10 |
NGUYỄN TIẾN THÀNH |
10D1 |
Nghỉ học chương trình IELTS. |
11 |
PHẠM GIA LINH |
10D1 |
Nghỉ học chương trình IELTS. |
12 |
LƯU THUỲ LINH |
10D1 |
Nghỉ học chương trình IELTS. |
13 |
ĐẶNG TRẦN HẢI ĐĂNG |
10D1 |
Nghỉ học chương trình IELTS. |
14 |
NGUYỄN LÊ PHƯƠNG LINH |
10D1 |
Nghỉ học chương trình IELTS. |
15 |
LÊ THỊ QUỲNH ANH |
10D1 |
Nghỉ học chương trình IELTS. |
16 |
TRẦN LÊ HOÀNG ANH |
10D1 |
Nghỉ học chương trình IELTS. |
17 |
ĐINH HIỂU ANH |
10D1 |
Nghỉ học chương trình IELTS. |
18 |
NGUYỄN HÀ LINH |
10D1 |
Nghỉ học chương trình IELTS. |
19 |
MAI NGỌC PHƯƠNG TRINH |
10D1 |
Nghỉ học chương trình IELTS. |
20 |
ĐỖ ANH TUẤN |
10D1 |
Nghỉ học chương trình IELTS. |
21 |
DƯƠNG THU NGÂN |
10D1 |
Nghỉ học chương trình IELTS. |
22 |
HOÀNG BÍCH HÀ |
10D3 |
Nghỉ học. |
23 |
VŨ NGỌC ĐỨC |
10D4 |
Đi học muộn. |
24 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
10D6 |
Nghỉ học giờ Tin. |
25 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
10D6 |
Nghỉ học giờ Tin. |
26 |
NGÔ PHƯƠNG THỦY |
10D6 |
Nghỉ học giờ Tin. |
27 |
NGUYỄN MINH HIỀN |
10D7 |
Nghỉ học. |
28 |
LÊ MINH THU |
10D9 |
Nghỉ học tiết 1. |
29 |
NGUYỄN THÙY TIÊN |
11A1 |
Nghỉ học. |
30 |
LÊ MAI ANH |
11A2 |
Nghỉ học. |
31 |
PHẠM HÀ LINH |
11A2 |
Nghỉ học. |
32 |
HOÀNG NHẬT MINH |
11A4 |
Nghỉ học. |
33 |
VŨ QUỐC MINH |
11D1 |
Nghỉ học. |
34 |
PHẠM TRÍ THÀNH LONG |
11D1 |
Nghỉ học. |
35 |
VÕ KHÁNH LINH |
11D2 |
Nghỉ học. |
36 |
TRẦN ANH ĐỨC |
11D2 |
Nghỉ học. |
37 |
NGUYỄN TUẤN DŨNG |
11D7 |
Nghỉ học giờ GDQP. |
38 |
LÊ THỤY QUYÊN |
11D7 |
Nghỉ học giờ GDQP. |
39 |
NGUYỄN BÍCH NGỌC |
11D7 |
Nghỉ học giờ GDQP. |
40 |
LÊ CHI MAI |
11D7 |
Nghỉ học giờ GDQP. |
41 |
LÊ QUANG ANH |
11D7 |
Đi học muộn giờ GDQP. |
42 |
NGUYỄN HỒNG ANH |
11D7 |
Đi học muộn giờ GDQP. |
43 |
ĐỖ NHẬT LONG |
11D7 |
Đi học muộn giờ GDQP. |
44 |
LÊ HỒNG NGỌC |
11D7 |
Đi học muộn giờ GDQP. |
45 |
NGUYỄN TRÍ NHÂN |
11D7 |
Đi học muộn giờ GDQP. |
46 |
ĐÀO DŨNG TRÍ |
11D7 |
Đi học muộn giờ GDQP. |
47 |
NGUYỄN KHÁNH HÀ A |
11D7 |
Đi học muộn. |
48 |
TRẦN VŨ PHƯƠNG THẢO |
11D8 |
Đi học muộn. |
49 |
PHƯƠNG MẠNH ĐỨC |
12A1 |
Đi học muộn. |
50 |
HÀ THU HẰNG |
12A1 |
Đi học muộn. |
51 |
TRƯƠNG ANH VŨ |
12A1 |
Đi học muộn. |
52 |
BÙI HUY MẠNH |
12A2 |
Nghỉ học. |
53 |
NGUYỄN LÂN |
12A2 |
Đi học muộn. |
54 |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
12A2 |
Đi học muộn. |
55 |
BÙI VŨ LIÊN CHÂU |
12A3 |
Nghỉ học giờ GDQP. |
56 |
VŨ VĂN ĐỨC |
12A3 |
Nghỉ học giờ GDQP. |
57 |
NGÔ ĐỨC DUY |
12A3 |
Nghỉ học giờ GDQP. |
58 |
NGUYỄN MINH NGỌC |
12A3 |
Nghỉ học giờ GDQP. |
59 |
LÊ BẢO SƠN |
12A3 |
Nghỉ học giờ GDQP. |
60 |
NGUYỄN DIỆU LINH |
12A3 |
Nghỉ học giờ GDQP. |
61 |
PHAN THANH HUYỀN |
12A3 |
Nghỉ học giờ GDQP. |
62 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
12A3 |
Nghỉ học giờ GDQP. |
63 |
NGÔ ĐỨC DUY |
12A3 |
Nghỉ học. |
64 |
BÙI MINH THẮNG |
12A3 |
Nghỉ học. |
65 |
NGUYỄN MINH NGỌC |
12A3 |
Nghỉ học. |
66 |
NGUYỄN DIỆU LINH |
12A3 |
Nghỉ học. |
67 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
12A3 |
Nghỉ học. |
68 |
PHẠM QUANG BÁCH |
12A3 |
Nghỉ học. |
69 |
VŨ VĂN ĐỨC |
12A3 |
Nghỉ học. |
70 |
ĐOÀN AN KHÁNH |
12A3 |
Đi học muộn. |
71 |
TRẦN HẢI YẾN |
12A4 |
Nghỉ học tiết 5. |
72 |
NGUYỄN HUY VŨ |
12A4 |
Nghỉ học. |
73 |
PHAN ĐÌNH THỌ |
12A4 |
Nghỉ học. |
74 |
LÊ KHÁNH TÙNG |
12A4 |
Nghỉ học. |
75 |
LÝ CẨM NHUNG |
12A4 |
Nghỉ học. |
76 |
NGÔ NGỌC TÙNG |
12A5 |
Nghỉ học tiết 5. |
77 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG PHƯƠNG |
12A5 |
Đi học muộn. |
78 |
NGUYỄN TUẤN TÀI |
12A5 |
Đi học muộn. |
79 |
PHAN VIỆT HUY |
12A5 |
Đi học muộn. |
80 |
LÊ HÀ KHANH |
12D1 |
Nghỉ học tăng cường tiết 1, 2. |
81 |
NGÔ NHẬT LINH |
12D1 |
Đi học muộn học tăng cường. |
82 |
ĐẶNG HÀ PHƯƠNG |
12D1 |
Đi học muộn học tăng cường. |
83 |
ĐINH TUẤN SƠN |
12D1 |
Đi học muộn học tăng cường. |
84 |
NGUYỄN PHẠM BẢO CHÂU |
12D1 |
Nghỉ học tăng cường có phép. |
85 |
NGÔ THỊ MINH ANH |
12D1 |
Nghỉ học tăng cường có phép. |
86 |
NGUYỄN MINH PHƯƠNG |
12D1 |
Nghỉ học tăng cường có phép. |
87 |
ĐỖ THUỲ TRANG |
12D1 |
Nghỉ học tăng cường có phép. |
88 |
NGUYỄN MINH PHƯƠNG |
12D1 |
Nghỉ học tiết 4,5. |
89 |
NGÔ HUỆ ANH |
12D2 |
Đi học muộn học tăng cường. |
90 |
PHẠM VÂN ANH |
12D2 |
Đi học muộn, nghỉ có phép tiết 4, 5 và học tăng cường. |
91 |
NGUYỄN MINH CHÂU |
12D2 |
Đi học muộn học tăng cường. |
92 |
PHẠM THU HUYỀN |
12D2 |
Đi học muộn học tăng cường. |
93 |
PHẠM HÀ PHƯƠNG |
12D2 |
Đi học muộn học tăng cường. |
94 |
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN |
12D2 |
Đi học muộn học tăng cường. |
95 |
LÊ MẠNH LINH |
12D2 |
Đi học muộn học tăng cường. |
96 |
NGUYỄN HỒNG NGỌC |
12D2 |
Đi học muộn. |
97 |
LÊ MINH ANH |
12D2 |
Đi học muộn. |
98 |
BÙI BẢO HÀ |
12D2 |
Nghỉ học có phép. |
99 |
NGUYỄN HUYỀN CHI |
12D3 |
Nghỉ học. |
100 |
NGUYỄN KIM CHI |
12D3 |
Đi học muộn. |
101 |
NGUYỄN BẢO CẦM |
12D3 |
Đi học muộn. |
102 |
NGUYỄN ĐỨC DUY |
12D4 |
Nghỉ học tiết 1, 2, 4,5. |
103 |
TRẦN HOÀNG ANH |
12D4 |
Nghỉ học tiết 4,5. |
104 |
NGUYỄN MINH HIẾU |
12D4 |
Nghỉ học tiết 4,5. |
105 |
HỒ THU TRANG |
12D4 |
Nghỉ học tiết 4,5. |
106 |
MAI PHƯƠNG NHI |
12D4 |
Nghỉ học tiết 4,5. |
107 |
ĐOÀN THẢO NHI |
12D4 |
Nghỉ học tiết 4,5. |
108 |
NGUYỄN THUỲ DƯƠNG B |
12D7 |
Nghỉ học giờ Tin. |
109 |
HÀ NGỌC LÊ |
12D7 |
Nghỉ học giờ Tin. |
110 |
TRẦN BÍCH NGỌC |
12D7 |
Nghỉ học giờ Tin. |
111 |
BÙI QUANG THÁI |
12D7 |
Nghỉ học giờ Tin. |
112 |
VŨ LƯU NGỌC THẢO |
12D7 |
Nghỉ học giờ Tin. |
113 |
TRẦN HUYỀN VY |
12D7 |
Nghỉ học giờ Tin. |
114 |
QUÁCH THU PHƯƠNG |
12D7 |
Đi học muộn. |
115 |
NGUYỄN LINH ĐAN |
12Q1 |
Đi học muộn. |
116 |
NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
12Q2 |
Nghỉ học. |
117 |
LÊ MINH HOÀNG |
12Q2 |
Nghỉ học. |
|
|
11Q1 |
Tiết 2: cô Phương (NN) dạy thay cô Hạnh (NN). |