TT |
Họ và tên |
Lớp |
Nội dung |
1 |
NGÔ MINH HUYỀN |
10A1 |
Nghỉ học tăng cường tiết 4, 5. |
2 |
NGUYỄN TUẤN GIA BÁCH |
10A1 |
Đi học muộn học tăng cường. |
3 |
NGÔ MINH HUYỀN |
10A1 |
Đi học muộn học tăng cường. |
4 |
TRƯƠNG VIỆT HOÀNG |
10A1 |
Đi học muộn học tăng cường. |
5 |
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
10A1 |
Đi học muộn học tăng cường. |
6 |
CUNG THỊ TÀI PHƯƠNG |
10A1 |
Đi học muộn học tăng cường. |
7 |
LƯƠNG THẾ VINH |
10A1 |
Đi học muộn học tăng cường. |
8 |
VŨ CÔNG LUẬN |
10A1 |
Đi học muộn học tăng cường. |
9 |
VŨ KHÁNH QUÂN |
10A1 |
Nghỉ học học tăng cường. |
10 |
HOÀNG THU AN |
10A1 |
Nghỉ học. |
11 |
VŨ KHÁNH LINH |
10A1 |
Nghỉ học. |
12 |
HÀ NGỌC TÙNG |
10A1 |
Nghỉ học. |
13 |
LÊ THANH HƯNG |
10A4 |
Đi học muộn. |
14 |
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
10A5 |
Đi học muộn Tin học và GDQP. |
15 |
LÊ BẢO TÍN |
10A5 |
Đi học muộn Tin học và GDQP. |
16 |
TẠ PHƯƠNG CHI |
10A5 |
Đi học muộn Tin học và GDQP. |
17 |
TRIỆU HỒNG NHUNG |
10A6 |
Nghỉ học. |
18 |
LÊ HẢI ĐĂNG |
10A6 |
Ngồi sau không đội mũ bảo hiểm. |
19 |
NGUYỄN TRÍ ĐỨC |
10A6 |
Đi học muộn Tin học và GDQP. |
20 |
LÊ VÕ GIA HUY |
10A6 |
Đi học muộn Tin học và GDQP. |
21 |
NGUYỄN MINH HOÀNG |
10A6 |
Đi học muộn Tin học và GDQP. |
22 |
LƯU ĐỨC HIẾU |
10A6 |
Đi học muộn Tin học và GDQP. |
23 |
ĐẶNG XUÂN TÙNG |
10A6 |
Đi học muộn Tin học và GDQP. |
24 |
ĐINH NAM ĐẠT |
10A6 |
Đi học muộn Tin học và GDQP. |
25 |
NGUYỄN THÁI BẢO |
10A6 |
Đi học muộn Tin học và GDQP. |
26 |
LÊ THỊ HỒNG HÀ |
10A6 |
Đi học muộn Tin học và GDQP. |
27 |
ĐINH THỊ MINH HẰNG |
10A6 |
Đi học muộn Tin học và GDQP. |
28 |
LÊ THỊ THIÊN NGA |
10A6 |
Đi học muộn Tin học và GDQP. |
29 |
NGUYỄN NGỌC NGUYỆT ÁNH |
10D1 |
Nghỉ học. |
30 |
LÊ PHƯƠNG NGÂN |
10D1 |
Nghỉ học học tăng cường. |
31 |
PHẠM VY LÊ |
10D1 |
Nghỉ học học tăng cường. |
32 |
NGUYỄN ĐINH QUYẾT THẮNG |
10D2 |
di hoc muon |
33 |
ĐẶNG QUỐC HUY |
10D5 |
di hoc muon |
34 |
PHẠM NGUYỄN THANH PHƯƠNG |
10D7 |
Nghỉ học. |
35 |
NGUYỄN VIỆT ANH B |
11A2 |
Nghỉ học giờ Tin học. |
36 |
ĐẶNG TIẾN ĐẠT |
11A2 |
Nghỉ học giờ Tin học. |
37 |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
11A2 |
Nghỉ học giờ Tin học. |
38 |
TRẦN ĐỨC THẮNG |
11A2 |
Nghỉ học giờ Tin học. |
39 |
NGUYỄN THẢO MY |
11A5 |
Nghỉ học. |
40 |
HOÀNG DIỆP PHI |
11A6 |
Nghỉ học. |
41 |
TRẦN ANH ĐỨC |
11D2 |
Nghỉ học giờ Tin học. |
42 |
ĐỖ LINH TRANG |
11D2 |
di hoc muon hoc Tin hoc, GDQP |
43 |
NGUYỄN THẢO NHI |
11D2 |
di hoc muon hoc Tin hoc, GDQP |
44 |
PHẠM LAN PHƯƠNG |
11D2 |
di hoc muon hoc Tin hoc, GDQP |
45 |
LÊ MINH PHƯƠNG |
11D2 |
di hoc muon hoc Tin hoc, GDQP |
46 |
ĐÀM THỊ VÂN ANH |
11D5 |
Nghỉ học. |
47 |
NGUYỄN THÁI HIỀN |
11D5 |
Nghỉ học. |
48 |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
11D6 |
Nghỉ học. |
49 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG |
11D6 |
Nghỉ học. |
50 |
TRẦN KIM PHƯỢNG |
11Q1 |
Nghỉ học. |
51 |
BÙI BÍCH PHƯƠNG |
11Q1 |
Nghỉ học. |
52 |
NGÔ NGỌC TRÂM |
11Q1 |
Nghỉ học. |
53 |
VI MINH SANG |
12A1 |
Đi học muộn. |
54 |
HOÀNG THĂNG LONG |
12A2 |
Nghỉ học tiết 3. |
55 |
NGUYỄN TUẤN DƯƠNG |
12A2 |
Nghỉ học tiết 3. |
56 |
NGUYỄN ĐỨC NAM |
12A2 |
Nghỉ học tiết 3. |
57 |
NGUYỄN HẢI NAM |
12A2 |
Nghỉ học. |
58 |
NGUYỄN ĐỨC NAM |
12A2 |
Nghỉ học. |
59 |
ĐẶNG ANH MINH |
12A2 |
Đi học muộn. |
60 |
ĐẶNG ANH MINH |
12A2 |
Đi học muộn. |
61 |
TRẦN CÔNG THÀNH |
12A3 |
Nghỉ học. |
62 |
TRẦN CÔNG THÀNH |
12A3 |
Đi học muộn. |
63 |
LÊ KHÁNH TÙNG |
12A4 |
Nghỉ học. |
64 |
LÝ ĐỨC THỊNH |
12A4 |
Đi học muộn, mặc sai đồng phục. |
65 |
ĐẶNG PHƯƠNG HOA |
12A5 |
Nghỉ học. |
66 |
NGUYỄN TUẤN TÀI |
12A5 |
Đi học muộn, không đội mũ bảo hiểm. |
67 |
LÊ NGỌC HUYỀN |
12A5 |
Đi học muộn. |
68 |
ĐẶNG TRẦN KHÁNH LINH |
12A6 |
Nghỉ học. |
69 |
VŨ PHƯƠNG NAM |
12A6 |
Không đội mũ bảo hiểm. |
70 |
VŨ PHƯƠNG NAM |
12A6 |
Đi học muộn. |
71 |
NGUYỄN VĂN MINH |
12D1 |
Nghỉ học học tăng cường. |
72 |
NGUYỄN ĐỨC THỊNH |
12D1 |
Nghỉ học. |
73 |
PHẠM VÂN ANH |
12D2 |
Đi học muộn học tăng cường. |
74 |
TRẦN DIỆP HẰNG |
12D2 |
Đi học muộn học tăng cường. |
75 |
TRẦN TRUNG KIÊN |
12D2 |
Đi học muộn học tăng cường. |
76 |
NGUYỄN TÙNG LÂM |
12D2 |
Đi học muộn học tăng cường. |
77 |
PHẠM HÀ PHƯƠNG |
12D2 |
Đi học muộn học tăng cường. |
78 |
PHẠM HÀ PHƯƠNG |
12D2 |
Nghỉ học tăng cường có phép tiết 4, 5. |
79 |
NGUYỄN MINH CHÂU |
12D2 |
Nghỉ học tăng cường có phép. |
80 |
LƯ UYỂN THUÝ |
12D2 |
Nghỉ học có phép. |
81 |
NGÔ MINH NGỌC |
12D3 |
Nghỉ học. |
82 |
NGUYỄN HOÀNG CẨM LINH |
12D3 |
Nghỉ học. |
83 |
NGUYỄN HUYỀN CHI |
12D3 |
Nghỉ học. |
84 |
PHI THU PHƯƠNG |
12D3 |
Nghỉ học. |
85 |
BÙI THỌ KIÊN |
12D4 |
Ngồi sau không đội mũ bảo hiểm. |
86 |
NGUYỄN QUỲNH TRANG |
12D4 |
Đi học muộn. |
87 |
VŨ NGỌC HUỆ CHI |
12D4 |
Đi học muộn. |
88 |
NGUYỄN THẢO HIỀN |
12D4 |
Đi học muộn. |
89 |
NGUYỄN PHƯƠNG ANH |
12D5 |
Nghỉ học GDQP. |
90 |
VŨ HẢI ANH |
12D5 |
Nghỉ học GDQP. |
91 |
NGUYỄN THU HÀ A |
12D5 |
Nghỉ học GDQP. |
92 |
TRẦN TRUNG HIẾU |
12D5 |
Nghỉ học GDQP. |
93 |
TRẦN VINH HOA |
12D5 |
Nghỉ học GDQP. |
94 |
NGUYỄN BẢO LINH |
12D5 |
Nghỉ học GDQP. |
95 |
NGUYỄN DIỆU LINH |
12D5 |
Nghỉ học GDQP. |
96 |
HUỲNH PHƯƠNG MAI |
12D5 |
Nghỉ học GDQP. |
97 |
NGUYỄN THUÝ QUỲNH |
12D5 |
Nghỉ học GDQP. |
98 |
PHẠM PHƯƠNG ANH |
12D6 |
Nghỉ học. |
99 |
BỦI HẢI LY |
12D6 |
Đi học muộn. |
100 |
NGUYỄN MINH THƯ |
12D6 |
Đi học muộn. |
101 |
LÊ MINH NGỌC |
12Q1 |
Đi học muộn. |
102 |
LÊ MINH NGỌC |
12Q1 |
Đi học muộn. |
103 |
NGUYỄN TÂN THUỲ TRANG |
12Q2 |
Đi học muộn. |
104 |
NGUYỄN TÂN THUỲ TRANG |
12Q2 |
Đi học muộn. |
|
|
12Q2 |
Tiết 3: cô Mai Anh dạy thay cô Hà (CN).
|
|
|
11Q1 |
Tiết 2: thầy Hoàn dạy thay thầy Hồng Anh. Tiết 4: cô Công dạy thay thầy Hồng Anh. |
|
|
10D2 |
Tiết 1: cô Trâm vào muộn 10'. |